Thực đơn
Danh sách các thuật ngữ ngôn ngữ học LTiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
language family | hệ ngôn ngữ | ngữ hệ 語言系屬 |
language identification | phân biệt ngôn ngữ | ngữ chủng thức biệt 語種識別 |
language isolate | ngôn ngữ độc lập | 孤立語言 |
Latin | tiếng Latinh | La điển ngữ 羅典語 |
legal term | thuật ngữ pháp luật | pháp luật ngữ 法律語 |
lemma | từ vị chuẩn, dạng chuẩn của từ vị | 引理 (心理語言學) |
lexical | (thuộc) từ vựng/vị, được liệt kê trong từ điển | từ vị đích 辭彙的 |
lexical meaning | ý nghĩa từ vựng/vị | từ vị ý nghĩa 詞彚意義 |
lexicography | từ vựng học | 辭書學 |
lexicology | từ điển học | 詞彙學 |
literal ≠ figurative | nghĩa đen, nguyên nghĩa, sát nghĩa | nguyên nghĩa 原義, trục tự 逐字, chiếu tự diện 照字面, như thật 如實. |
loanword | từ mượn, từ ngoại lai | ngoại lai từ 外來詞 |
locative case | cách vị trí | vị trí cách 位置格, ư cách 於格 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Danh sách các thuật ngữ ngôn ngữ học LLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh sách các thuật ngữ ngôn ngữ học