L Danh sách các thuật ngữ ngôn ngữ học

Tiếng AnhTiếng ViệtHán-Việt
language familyhệ ngôn ngữngữ hệ 語言系屬
language identificationphân biệt ngôn ngữngữ chủng thức biệt 語種識別
language isolatengôn ngữ độc lập孤立語言
Latintiếng LatinhLa điển ngữ 羅典語
legal termthuật ngữ pháp luậtpháp luật ngữ 法律語
lemmatừ vị chuẩn, dạng chuẩn của từ vị引理 (心理語言學)
lexical(thuộc) từ vựng/vị, được liệt kê trong từ điểntừ vị đích 辭彙的
lexical meaningý nghĩa từ vựng/vịtừ vị ý nghĩa 詞彚意義
lexicographytừ vựng học辭書學
lexicologytừ điển học詞彙學
literalfigurativenghĩa đen, nguyên nghĩa, sát nghĩanguyên nghĩa 原義, trục tự 逐字, chiếu tự diện 照字面, như thật 如實.
loanwordtừ mượn, từ ngoại laingoại lai từ 外來詞
locative casecách vị trívị trí cách 位置格, ư cách 於格
Mục lục:Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z